Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 20-02-2021 - Cập nhật lúc 05:54 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 20-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 05:54 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 95 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,493.00 17,736.00 18,338
Đô la Canada CAD 17,721.00 17,926.00 18,527
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,453 25,558 26,058
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,507.00 3,637.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,670.00 3,892.00
Euro EUR 27,405 27,543 28,618
Bảng Anh GBP 31,623 31,782 32,723
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,897.00 3,099.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.53 1.60
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 316.62 329.04
Yên Nhật JPY 212.54 213.04 221.54
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.63 5.70
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 24.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,922 78,902
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.72
Mexico Peso MXN 0.00 1,060.00 1,107.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,620.00 5,776.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,635.00 2,789.00
Ðô la New Zealand NZD 16,282.00 16,282.00 16,792.00
Peso Philippin PHP 0.00 470.00 491.00
Rúp Nga RUB 0.00 282.00 361.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,122.10 6,362.35
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,717.73 2,831.12
Đô la Singapore SGD 17,113.00 17,225.00 17,550.00
Bạc Thái THB 714.78 722.00 791.37
Đô la Đài Loan TWD 0.00 803.00 900.00
Đô la Mỹ USD 22,895 22,925 23,105
Vàng SJC XAU 5,567,000 5,555,000 5,623,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,349.00 1,409.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,090 27,520
GBP 31,369 32,703
JPY 157.01 166.14
HKD 3,179.87 3,315.04
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,657.43 18,407
RUB 0.00 271.56
Cập nhật lúc 05:54 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021